Người Tối Cổ Chế Tác Công Cụ

Lý Thuyết Lịch Sử 10 Bài 3: Xã Hội Nguyên Thủy

bởi

trong

Xã hội nguyên thủy, giai đoạn đầu tiên trong lịch sử loài người, đánh dấu bước chuyển mình từ vượn cổ thành người hiện đại và sự hình thành những hình thái tổ chức xã hội sơ khai. Bài 3 Lịch sử 10 sẽ đưa chúng ta ngược dòng thời gian, khám phá thế giới của người nguyên thủy và những đặc trưng của xã hội sơ khai này.

Sự Hình Thành Xã Hội Nguyên Thủy

Khoảng 4 triệu năm trước, loài vượn cổ tiến hóa thành người tối cổ, đánh dấu sự xuất hiện của con người trên Trái đất. Người tối cổ sinh sống theo bầy đàn, sử dụng công cụ lao động thô sơ được chế tác từ đá.

Người Tối Cổ Chế Tác Công CụNgười Tối Cổ Chế Tác Công Cụ

Khoảng 4 vạn năm trước, người tinh khôn (Homo sapiens) xuất hiện, mang những đặc điểm sinh học giống con người hiện đại. Họ đã biết:

  • Chế tạo công cụ lao động bằng đá tinh xảo hơn.
  • Sử dụng lửa để sưởi ấm, nấu chín thức ăn và xua đuổi thú dữ.
  • May quần áo, dựng lều bằng da thú để che mưa, che nắng.

Sự tiến bộ vượt bậc trong đời sống vật chất và tinh thần của người tinh khôn đã tạo điều kiện cho sự hình thành xã hội nguyên thủy, hay còn gọi là xã hội cộng sản nguyên thủy.

Tổ Chức Xã Hội Nguyên Thủy

Xã hội nguyên thủy được tổ chức dựa trên cơ sở thị tộc. Thị tộc là tập hợp những người có cùng chung huyết thống, cùng lao động và sinh sống với nhau.

Đặc trưng cơ bản của xã hội nguyên thủy là:

  • Chế độ thị tộc mẫu hệ: Nữ giới đóng vai trò chủ đạo trong xã hội, sở hữu công cụ sản xuất chính và quyết định các công việc chung.
  • Lao động công cộng: Mọi người cùng lao động và hưởng thụ thành quả lao động một cách bình đẳng.
  • Sống quây quần thành thị tộc: Mọi người trong thị tộc đều có quan hệ huyết thống với nhau, cùng giúp đỡ nhau trong cuộc sống.

Sự Tan Rã Của Xã Hội Nguyên Thủy

Khoảng từ thiên niên kỷ IV TCN, con người bước vào thời đại kim khí, công cụ sản xuất bằng đồng, sau đó là bằng sắt ra đời. Sự xuất hiện của công cụ kim loại đã tạo ra bước nhảy vọt về năng suất lao động, dẫn đến sự thay đổi trong xã hội:

  • Xuất hiện tư hữu: Một số người có khả năng lao động giỏi hơn đã sở hữu nhiều công cụ và của cải hơn, dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • Chế độ thị tộc phụ hệ: Nam giới nắm giữ công cụ lao động chính và quyền lực trong xã hội.
  • Hình thành nhà nước: Để quản lý xã hội có sự phân hóa giàu nghèo, nhà nước sơ khai ra đời, thay thế cho tổ chức thị tộc.

Sự xuất hiện của chế độ tư hữu và nhà nước đã đặt dấu chấm hết cho xã hội nguyên thủy, mở ra thời kỳ lịch sử mới của loài người.

Kết Luận

Lý Thuyết Lịch Sử 10 Bài 3 đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xã hội nguyên thủy, một giai đoạn lịch sử quan trọng đánh dấu bước tiến hóa vượt bậc của loài người. Từ việc sử dụng công cụ thô sơ, sống quây quần theo bầy đàn, con người đã tiến đến tổ chức xã hội phức tạp hơn với sự xuất hiện của thị tộc, chế độ mẫu hệ và lao động công cộng. Tuy nhiên, chính sự phát triển của lực lượng sản xuất đã dẫn đến sự tan rã của xã hội nguyên thủy, mở ra một chương mới trong lịch sử loài người: xã hội có giai cấp và nhà nước.

FAQ về Xã Hội Nguyên Thủy

1. Tại sao xã hội nguyên thủy lại được gọi là xã hội cộng sản nguyên thủy?

Xã hội nguyên thủy được gọi là xã hội cộng sản nguyên thủy bởi vì ở giai đoạn này chưa có chế độ tư hữu và bóc lột. Mọi người cùng lao động và hưởng thụ thành quả lao động một cách bình đẳng, dựa trên tinh thần cộng đồng.

2. Nguyên nhân nào dẫn đến sự tan rã của xã hội nguyên thủy?

Sự phát triển của lực lượng sản xuất, cụ thể là sự ra đời của công cụ kim loại, là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự tan rã của xã hội nguyên thủy. Năng suất lao động tăng cao dẫn đến sự xuất hiện của chế độ tư hữu, phân hóa giàu nghèo và hình thành nhà nước.

Tìm hiểu thêm về:

Bạn cần hỗ trợ? Hãy liên hệ Số Điện Thoại: 02033846556, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 178 Ba Lan, Giếng Đáy, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.